Có 2 kết quả:
逞強 chěng qiáng ㄔㄥˇ ㄑㄧㄤˊ • 逞强 chěng qiáng ㄔㄥˇ ㄑㄧㄤˊ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to show off
(2) to try to be brave
(2) to try to be brave
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to show off
(2) to try to be brave
(2) to try to be brave
Bình luận 0